Có 1 kết quả:

崇洋媚外 chóng yáng mèi wài ㄔㄨㄥˊ ㄧㄤˊ ㄇㄟˋ ㄨㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to revere everything foreign and pander to overseas powers (idiom); blind worship of foreign goods and ideas

Bình luận 0